2 of decoder + 4,8m wide mat, 2400 chip/minute, ≤14 hours/working day
(2 máy đọc kèm thảm 4,8m, ghi 2400 chip mỗi phút, mỗi ngày làm việc dưới 14 giờ)
Bộ giải mã là trái tim của hệ thống định thời RACE RESULT. Nó nhận tín hiệu từ bộ tiếp sóng, tính toán thời gian về đích chính xác và cung cấp dữ liệu cho phần mềm tính điểm như RACE RESULT 12 trong thời gian thực.
Safety & conditions Decoder | |
Protection class with closed cover | IP54 |
Regulatory conformity | CE, RoHS, FCC |
Relative humidity | Max. 90% non-condensing |
Temperature range | -20°C to 50°C |
Weight | 12.5 kg |
Pack-size | 36 x 26 x 45 cm |
Power & battery Decoder | |
AC power supply | 110 V-230 V 50-60 Hz (2 A fuse) |
DC power supply | 12 V-14 V 2 A (when battery full) |
Battery flight safety | 15 Ah (Pb) IATA - A48 / A67 |
Charging time | 4 h (switched off) 8 h (running) |
Power consumption | 30 W (battery full) 60 W (charging) |
Battery life (passive) | 8-10 h1) |
Battery life (active) | 24 h1) |
1) Battery life can be reduced by usage of 4G/LTE (-10%), low temperature (-25% @ 0°C/32°F) and battery age |
LTE/4G/3G/2G Module | |
29-Band 4G/LTE/3G/2G Module | FDD: B1/B2/B3/B4/B5/ B7/B8/B12/B13/B18/ B19/B20/B26/B28 TDD:B38/B39/B40/B41 WCDMA: B1/B2/B4/ B5/B8/B6/B19 GSM: B2/B3/B5/B8 |
Antenna | Internal External SMA (optional) |
SIM card | Standard |
Ports & features | |
Internal GPS | uBlox 50 channel receiver, 30 seconds cold start |
2 x LAN | Dual 100 MBit / 10 MBit lan port. Auto crossover detection. Switched internally for loop through to next device. |
USB | Thumb drive for backup |
Antenna ports | 8 x BNC |
Feature port | Supplies 5V (500mA) 12V (500mA) output, start gun, photo sensor |
Audio beep | 3.5 mm headphone plug (mono) |